Có 2 kết quả:
預先 yù xiān ㄩˋ ㄒㄧㄢ • 预先 yù xiān ㄩˋ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beforehand
(2) in advance
(2) in advance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beforehand
(2) in advance
(2) in advance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0